Xe daehan 240 2.4 tấn Với khích thước thùng 3m7
Tổng Đại Lý Ô TÔ PHÚ MẪN Nhà phân phối chính hãng Xe daehan 240 2.4 tấn Với khích thước thùng 3m7, Được sử dụng động cơ ISUZU Nhập khẩu Với động cơ mạnh mẽ. Mức vay lên tới 80 - 90% giá trị tài sản, Hỗ trợn thủ tục nhanh gon, Giao xe tại nhà,
Xe ben Tera 240 2.4 Tấn Daehan là doanh nghiệp với 100% vốn đầu tư ở nước ngoài với nhiệm vụ chủ yếu là lắp ráp phân phối các dòng xe ben nhẹ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển tron nội đô của các doanh nghiệp.
Xe ben Daehan Tera 240 2,4 Tấn, xe giao ngay, giá tốt nhất thị trường,
Ô TÔ PHÚ MẪN chúng tôi hân hạnh được là nhà cung cấp sản phẩm Daehan này đến tay người tiêu dùng. Chiếc xe mà chúng tôi muốn giới thiệu đến quý khách hôm nay là chiếc xe ben Daehan Tera 240 2.4 Tấn.
Với ưu điểm vượt trội cùng chất lượng đã được cục đăng kiểm chứng nhận, chúng tôi tin rằng đây sẽ là một chiếc xe ben phù hợp với nhu cầu vận tải trong thành phố tối ưu của quý khách.
Xe ben Daehan Tera 240 2,4 Tấn sử dụng động cơ của ISUZU Diesel cực kỳ bền bỉ và mang lại hiệu năng cao, động cơ này đã được khẳng định tên tuổi và đang được rất nhiều các dòng xe của Hyundai sử dụng nên quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm. Đi kèm với động cơ Hyundai là hộp số sàn 5 cấp RT10 cũng được sản xuất tại Hàn Quốc, giúp bạn dễ dàng điều khiển xe.
Xe ben Daehan Teraco Tera 240 2T4 sử dụng đông cơ ISUZU
Về khả năng vận hành, xe ben Daehan Tera 240 2.4 Tấn, quý khách hoàn toàn yên tâm bởi khung gầm và chassic chắc chắn, được làm từ thép chống ăn mòn và có độ cứng cao. Ngoài ra hệ thống nhíp trước và sau được kết hợp với hệ thống giảm chấn, giúp xe luôn vận hành an toàn khi chở hàng.
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | XE BEN TERACO 2 TẤN |
Trọng lượng bản thân | 2700 Kg |
Cầu trước - Cầu sau | 1455 Kg – 1245 Kg |
Tải trọng cho phép chở | 2100 Kg |
Số người cho phép chở | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ | 4995 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) | 4970 x 1980 x 2420 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2900 x 1800 x 480/--- mm |
Khoảng cách trục | 2800 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1540/1500 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | D4BH |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 2476 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 73.5 kW/ 3800 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |