KHUYẾN MÃI LỚN KHI MUA XE TẢI 1.9 TẤN THÙNG 6M2 ISUZU CHỞ PALLET CẤU KIỆN ĐIỆN TỬ:
✅ Khuyến mãi 100% phí trước bạ
✅ Tặng 5.000.000vnđ cho khách khi mua xe
✅ Hỗ trợ trả góp đến 80%
✅ Hồ sơ ngân hàng duyệt, lãi suất ưu đãi 0.74%/Tháng
Xe tải 1.9 tấn thùng 6m2 Isuzu Chở Pallet cấu kiện điện tử do Ô Tô Vĩnh Phát nhập khẩu đồng bộ CKD chính hãng từ isuzu HQ và ráp theo tiêu chuẩn Euro4 hiện hành.Đây là một trong những dòng xe tải isuzu Vĩnh Phát 1.9 tấn chở Pallet chất lượng cao cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu ra các nước trong khu vực.
Xe tải Isuzu 1.9 tấn NK550SL4 –Pallet đã góp phần quan trọng vào việc chuyên chở Pallet và những mặt hàng đóng kiện với Pallet chứa cấu kiện điện tử như thiết bị điện tử gia dụng, công nghiệp, các máy móc thiết bị điện tử chuyên dụng...Đặc biệt xe isuzu 1 tấn 9 thùng kín chở Pallet được phép vào thành phố giờ cấm nên rất tiện lợi cho các bác tài nào cần đi vào nội thành.
Xe tải 1 tấn 9 chở pallet thùng 6M2 được thiết kế trên nền xe tải isuzu VM 1T9 - thùng kín chất lượng cao. Về tổng thể, xe tải isuzu VM chở Pallet cấu kiện điên tử có trọng tải 1.8 tấn thùng kín vách inox 1 lớp, mở 6 cánh cửa hông. Quy cách thùng như vậy nhằm giúp xe có thể chuyên chở được 6 hàng Pallet 1m, 5 hàng pallet 1,2m và 4 hàng pallet loại 1,5m. Hoặc với loại Pallet dài trên 2m kiểu chữ nhật thì thùng xe cũng có thể chứa được 3 hàng. Việc xếp dỡ hàng hóa cũng hoàn toàn thuận tiện kể cả bằng tay hay bằng xe nâng.
Hệ thống Cabin và Chassis của xe tải isuzu chở Pallet 1.9 tấn thùng 6.2m có kết cấu bền vững. Dàn khung gầm cầu sau của xe chắc chắn. Hệ thống treo trước và sau làm bằng hợp kim hính bán nguyệt kết hợp khung cân bằng giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình. Khu xe được làm bằng thép chịu lực và gia cố với nhau bằng đinh tán cỡ lớn gia tăng độ cứng chắc, chịu lực cao và chống rung lắc hiệu quả.
Nội thất xe isuzu NK550SL chở pallet cấu kiện điện tử thiết kế tinh tế và đầy đủ tiện nghi với hệ thống giải trí (Radio, FM,…), hệ thống máy lạnh đã lắp sẵn tiêu chuẩn với công suất tối đa cho khí hậu mát mẻ, trong lành. Nội thất sang trọng, thoải mái cho 3 người ngồi, bảng điều khiển bố trí khoa học và hợp lý.
Xe tải vĩnh phát 1t9 NK550SL chở pallet được chạy với động cơ 4JB1CN Euro 4 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu với bộ điều khiển (hộp đen) của hãng BOSCH ,đạt công suất tối đa 71kw/3.400 vòng/phút , với thể tích làm việc 2.771cm3. Hộp số sàn 5 số tiến – 1 số lùi, tubo tăng áp giúp động cơ mạnh mẽ hơn, ít tiêu hao nhiên liệu hơn.
789
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | XE TẢI VĨNH PHÁT NK550SL4 1T8 | XE TẢI VĨNH PHÁT NK550SL9 1T8 |
Số loại | NK550SL4/VPM-PALLET | NK550SL9 |
Trọng lượng bản thân | 3505 KG | 2900 KG |
Cầu trước | 1535 KG | 1380 KG |
Cầu sau | 1970 KG | 1520 KG |
Tải trọng cho phép chở | 1800 KG | 1900 KG |
Số người cho phép chở | 3 NGƯỜI | 3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ | 5500 KG | 4995 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 7960 x 1960 x 3450 mm | 7960 x 1960 x 3450 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 6200 x 1820 x 2360 mm | 6200 x 2000 x 2360 mm |
Khoảng cách trục | 4400 mm | 4400 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1510/1525 mm | 1510/1525 mm |
Số trục | 2 | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu động cơ | 4JB1CN | 4JB1CN |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 2771 cm3 | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 71 kW/ 3400 v/ph | 71 kW/ 3400 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 7.00 - 15 /7.00 - 15 | 7.00 - 16 /7.00 - 16 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hiện giá xe tải Isuzu Vĩnh Phát 1 tấn 9 thùng chở pallet đang được bán tại công ty ô tô Đại Phát vô cùng rẻ , hấp dẫn và hợp lý.Hỗ trợ mua xe isuzu 1 tấn 9 VM trả góp lên đến 80% giá trị xe , thủ tục đơn giản nhanh chóng.
Xe có sẵn, giao tận nhà. Bỏ vốn ít nhận xe mới 100% Công ty chúng tôi chuyên phấn phối các dòng xe tải, xe ben ,xe chuyên dùng chính hãng....Chỉ cần CMND, SHK, giấy ĐKKH. Hỗ trợ vay mua xe từ 60 - 80%, lãi suất 0,7-0,8%Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản, giao xe ngay.Đội ngũ nhân viên tay nghề cao, nhiệt tình vì lợi ích của khách hàng.
KHUYẾN MÃI LỚN :
✅ Khuyến mãi 100% phí trước bạ
✅ Tặng 5.000.000vnđ cho khách khi mua xe
✅ Hỗ trợ trả góp đến 80%
✅ Hồ sơ ngân hàng duyệt, lãi suất ưu đãi 0.74%/Tháng
https://muabanxeben.com/xe-tai-isuzu
Địa chỉ 1: 138 Quốc Lộ 1A, Tam Bình, Thủ Đức, HCM
Địa chỉ 2:10/09 QL13,Vĩnh Phú (Cách ngã 4 Bình Phước 3.5km)
Điện Thoại : 0329.864.535 - Mr Hoàng
Zalo: 0329.864.535
Email :lethanhhoang14082001.com@gmail.com
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | XE TẢI VĨNH PHÁT NK550SL4 1T8 | XE TẢI VĨNH PHÁT NK550SL9 1T8 |
Số loại | NK550SL4/VPM-PALLET | NK550SL9 |
Trọng lượng bản thân | 3505 KG | 2900 KG |
Cầu trước | 1535 KG | 1380 KG |
Cầu sau | 1970 KG | 1520 KG |
Tải trọng cho phép chở | 1800 KG | 1900 KG |
Số người cho phép chở | 3 NGƯỜI | 3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ | 5500 KG | 4995 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 7960 x 1960 x 3450 mm | 7960 x 1960 x 3450 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 6200 x 1820 x 2360 mm | 6200 x 2000 x 2360 mm |
Khoảng cách trục | 4400 mm | 4400 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1510/1525 mm | 1510/1525 mm |
Số trục | 2 | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel | Diesel |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu động cơ | 4JB1CN | 4JB1CN |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 2771 cm3 | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 71 kW/ 3400 v/ph | 71 kW/ 3400 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 7.00 - 15 /7.00 - 15 | 7.00 - 16 /7.00 - 16 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |