-Tải trọng cho phép chở : 770 KG
- Kích thước lòng thùng hàng : 2450 x 1465 x 1480/--- mm
- Nhãn hiệu động cơ : LJ465Q-2AE6
- Loại động cơ : 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Loại nhiên liệu : Xăng không chì
Công ty Ô Tô Trường Đại Phát xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng Xe tải dongben thùng kín 770kg chạy bằng Xăng 92, được sản xuất 100% trên dây chuyền tiêu chuẩn Nhật Bản, được đánh giá nằm trong top 3 sản phẩm xe tải nhẹ chạy tốt nhất Việt Nam.
Xe tải dongben thùng kín 770kg là dòng xe được khách hàng lựa chọn sử dụng nhiều nhất hiện nay, với những ưu điểm vượt trội như :
Được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến bậc nhất của Nhật Bản.
HỖ TRỢ TRẢ GÓP TRÊN 80% GIÁ TRỊ XE TRẢ TRƯỚC TỪ 60 TRIỆU CÓ XE SAU 7 NGÀY
Lòng thùng xe dài 2.45m và tải trọng xe ưu việt 770kg.
- Xe xuất xứ tại Việt Nam, phụ tùng đa dạng hiện nay được nhiều người tin dùng
- Giá thành thấp, hỗ trợ vay vốn ngân hàng, lãi suất thấp, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay. Vay từ 30 – 70% giá trị xe trong vòng 18 – 36 tháng.
Kích cỡ thùng xe tải dongben 770kg
Xe tải dongben thùng kín 770kg đa dạng màu sắc cho khách hàng chọn lựa: Màu Trắng, Xanh connect, Bạc,…
Cụm đèn pha bi xennon hai bóng pha, cốt độc lập, góc chiếu sáng rộng, độ chiếu sáng cực sáng giúp tăng cường tính năng an toàn và hiệu quả cho việc lái xe trong đêm, tạo cảm giác an toàn và yên tâm nhất cho người lái.
Cửa cabin với góc mở rộng lên đến 70 độ giúp việc lên xuống cabin dễ dàng an toàn.
Gương chiếu hậu chắc chắn , mặt gương điều chỉnh trong lòng xe như xe du lịch, góc quan sát rộng.
Kích thước Xe tải dongben thùng kín 770kg thùng dài 2m45, là mẫu xe có thùng dài nhất trong phân khúc xe tải nhẹ, giúp vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa.
Hệ thống giảm xóc dạng nhíp lá dày đi cùng lốp cỡ 165/70 R13 đồng bộ trước sau, tạo độ cân bằng, tăng khả năng chịu tải, tăng tính ổn định khi di chuyển.
Cabin Xe tải dongben thùng kín 770kg được thiết kế bắt mắt, nước sơn bóng, sơn tĩnh điện đẹp chống gỉ sét, thiết kế bo tròn các cạnh chống cản gió, thanh chắn an toàn cho tài xế giúp tài xế tự tin hơn khi vận hành trong cả điều kiện thắng gấp tạo ra hệ thống khóa xăng tự động chống xàng lắc.
Không gian rộng rãi, nội thất tiện nghi sang trọng, ghế ngồi được bọc nệm êm ái, tay lái trợ lực được bố trí hợp lý, điều khiển nhẹ nhàng tạo cảm giác thoải mái nhất cho tài xế đường xa.
Xe tải dongben thùng kín 770kg được trang bị động cơ Xăng công nghệ GM Mỹ, dung tích 1051cc sản sinh công suất cực đại 45kw tại vòng tua máy 5600 v/ph , vận hành mạnh mẽ trong mọi điều kiện, két nước lớn giảm nhiệt động cơ nhanh, tuổi thọ động cơ vượt trội, đi cùng hộp số sàn 6 cấp tỷ số truyền lớn, giúp tăng tối đa công suất máy, chống rung giật, khả năng vận hành ổn định ở mọi cấp số, phù hợp với nhu cầu di chuyển của quý khách hàng trong và ngoài thành phố.
Hệ thống treo trước Xe tải dongben thùng kín 770kg sử dụng hệ thống treo trước dạng độc lập, có kết cấu theo kiểu xe du lịch được gia cường, giảm chấn to khỏe, kết cấu vững chắc khoa học, nhất là việc cabin và ghế ngồi không đặt trực tiếp trên thụt trước và bánh lái, tạo cho lái xe cảm giác êm, ổn định, không bị vặn xe.
Hệ thống treo sau kiểu phụ thuộc, kết cấu nhíp lá hình bán nguyệt gia cường, giảm chấn thủy lực to khỏe tăng khả năng chịu tải của xe.Khung gầm Xe tải dongben thùng kín 770kg được cấu tạo từ loại thép hợp kim rắn chắc, được gia cố các thanh ngang chịu lực, đáp ứng nhu cầu tải nặng.
https://muabanxeben.com/xe-tai-dongben
CÔNG TY TNHH TMDVVT TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Email : muabanxeben.com@gmail.com
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | XE TẢI DONGBEN THÙNG KÍN |
Số loại | DB1021/TK.01 |
Trọng lượng bản thân | 1010 |
Cầu trước | 485 |
Cầu sau | 525 |
Tải trọng cho phép chở | 770 |
Số người cho phép chở | 2 |
Trọng lượng toàn bộ | 1910 |
Kích thước xe (D x R x C) | 4250 x 1550 x 2250 |
Kích thước lòng thùng hàng | 2450 x 1465 x 1480/--- |
Khoảng cách trục | 2500 |
Vết bánh xe trước / sau | 1285/1290 |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ | LJ465Q-2AE6 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 45 kW/ 5600 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 165/70 R13 /165/70 R13 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
| Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; |