
Xe tải Van Kenbo 2 chỗ 945kg là 1 dòng sản phẩm hướng tới tương lai gần khi mà nhu cầu sử dụng xe tải không chỉ để chở hàng mà còn để đi chơi cùng gia đình thì Xe tải Van Kenbo 945kg hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu đó của khách hàng.


Nội thất của xe tải Van Kenbo 945kg 2 chỗ ngồi sử dụng 2 tông màu xám đen làm chủ đạo, khung taplo liền khối kết cấu chắc chắn, trang bị tay lái trợ lực, điều hòa, hệ thống âm thanh giải trí, ghế ngồi bọc nệm êm ái, mang đến cảm giác thoải mái nhất cho người dùng.

Đặc biệt, cabin Van Kenbo 2 chỗ 945kg được trang bị đầy đủ các tiện nghi với: Điều hoà 2 chiều, kính điện, khoá điện, đài FM, radio, camera lùi, trợ lực lái EPS giúp các lái xe thoải mái nhất và điều khiển xe một cách an toàn nhất, các nút điều chỉnh được bố trí hợp lý, đi cùng với đó là bảng đồng hồ điện tử hiện đại, hiển thị thông tin cần thiết như vận tốc, nhiên liệu, và cả đồng hồ đo vòng tua của động cơ.

Xe tải van 2 chỗ Kenbo 945kg sử dụng khối động cơ xăng 1342cc, đi cùng hộp số 5 cấp, công suất cực đại 94kw, cấu hình 4x2 bố trí cầu chủ động phía sau, cỡ lốp đồng bộ 175R13C mang đến sự cân bằng ổn định.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Loại phương tiện | Ô tô tải Van |
Nhãn hiệu | KENBO |
Mã kiểu loại | KB0.945/TV4 |
Khối lượng bản thân | 1.079 kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở | 945 kg |
Số người cho phép chở | 02 người |
Khối lượng toàn bộ | 2.154 kg |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.020 x 1.620 x 1.930 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) | 2170 x 1.270 x 1.210 mm |
Kiểu động cơ | BJ413A |
Loại | 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc | 1.342 cm3 |
Công suất tối đa/số vòng quay | 69kW/6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số ốc tan >=95 |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Loại phương tiện | Ô tô tải Van |
Nhãn hiệu | KENBO |
Mã kiểu loại | KB0.945/TV4 |
Khối lượng bản thân | 1.079 kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở | 945 kg |
Số người cho phép chở | 02 người |
Khối lượng toàn bộ | 2.154 kg |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.020 x 1.620 x 1.930 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) | 2170 x 1.270 x 1.210 mm |
Kiểu động cơ | BJ413A |
Loại | 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc | 1.342 cm3 |
Công suất tối đa/số vòng quay | 69kW/6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số ốc tan >=95 |