Kích thước thùng trên 6m
Tải trọng : 1850kg
Euro 4
Xe tải veam vt260-1 1.9 tấn động cơ isuzu là dòng xe mới của nhà máy Veam Motor, xe được nâng cấp hoàn toàn mới theo tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Xe tải veam VT260-1 tải trọng 1850Kg là dòng xe được nâng cấp động cơ từ Hyundai sang động cơ Isuzu Nhật Bản công suất lớn hơn , khỏe hơn, bền hơn . Xe có kích thước thùng trên 6m đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa cồng kềnh vào nội thành Sài Gòn.
Xe tải Veam VT260-1 1.9 tấn động cơ isuzu có thiết kế đầu vuông đặc trưng của Veam, nhìn tổng thể xe không có gì khác so với phiên bảng vt260 cũ. Ngoại thất có thiết kế vô cùng tinh tế, màu sắc nhã nhặn, tem dán bắt mắt người tiêu dùng.
Hệ thống đèn pha halogen có khả năng chiếu sáng tốt, tích hợp đèn xi nha, đèn tín hiệu và đèn sương mù giúp người lái di chuyển an toàn trong đêm.
Mặc dù xe được hạ tải 1.8 tấn nhưng xe vẫn giữ kích thước thùng dài 6050 x 1950 x 625/1940 mm, vẫn đáp ứng được nhu cầu chuyên chở đặc thù cho người sử dụng.
Xe tải Veam VT260-1 có thiết kế nội thất sang trọng và tiện nghi với màu xám ghi chủ đạo. Hệ thống giải trí hiện đại, hệ thống điều hòa mát lạnh và hộp đựng đồ tiện lợi. Ghế bọc da sang trọng,… tất cả tạo nên không gian cabin thoáng mát và thoải mái khi di chuyển trên đường dài.
Xe tải Veam VT260-1 1.9 tấn động cơ isuzu sử dụng động cơ Isuzu mạnh mẽ, JE493ZLQ4, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp đạt công suất tối đa 78 kW/ 3400 v/ph giúp xe vận hành bền bỉ, hoạt động mạnh mẽ. Xe được trang bị hệ thống phun nhiên liệu điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm chi phí cho người dùng.
Đặc biệt, xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường.
Xe tải Veam VT260-1 1.9 tấn động cơ isuzuử dụng hộp số sàn số 6 cấp đồng bộ cùng động cơ – cầu chủ động, các bánh răng hộp số được cấu tạo từ vật liệu chuyên dụng. Cầu chủ động của xe sử dụng cầu Dymos nhập khẩu từ Hàn Quốc độ bền cơ học và hiệu suất hoạt động cao, chịu tải tốt.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | XE TẢI VEAM THÙNG KÍN |
Số loại | VT260-1/TK |
Trọng lượng bản thân | 3000 KG |
Cầu trước | 1530 KG |
Cầu sau | 1470 KG |
Tải trọng cho phép chở | 1800 KG |
Số người cho phép chở | 3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ | 4995 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 7940 x 2115 x 3060 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 6050 x 1950 x 1940/--- mm |
Khoảng cách trục | 4500 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1660/1560 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ | JE493ZLQ4 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 78 kW/ 3400 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 7.00 - 16 /7.00 - 16 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; |